Nồi Hơi >> Nồi hơi đốt than >> Lò hơi đốt than ống nước dạng KE
Lò hơi đốt than ống nước dạng KE
- Đặc tính
- Thông số kỹ thuật
Năng suất của sản phẩm lò hơi đốt than từ 3000-7500 kg/h
- Lắp đặt tại hiện trường.
- Lò hơi ống nước, ba lông dọc, tuần hoàn tự nhiên.
- Kiểu ống nước, tuần hoàn tự nhiên
- 2 balông bố trí theo chiều dọc
- Ghi tĩnh, ghi lật
- Cấp than: cơ khí (máy hất than) hoặc thủ công.
- Hiệu suất: ~75%
- Nhiên liệu đốt: than cục, củi.
Phù hợp với:
- Giặt là trong nhà máy may.
- Hấp, sấy, thanh trùng, tiệt trùng trong các nhà máy thực phẩm, đồ uống.
- Nhà máy bánh kẹo.
- Sấy gỗ, sấy xốp, sấy bột cá thức ăn gia súc, hấp mây tre đan.
- Hệ thống nồi nấu rượu.
- Hệ thống nấu ăn, bếp ăn công nghiệp
- Bể bơi nước nóng bốn mùa, mạng nước nóng cho khu vui chơi và nhà hàng khách sạn, trường học, khu phục hồi chức năng.
- Hệ thống xông hơi, mátxa.
- Hệ thống làm bánh phở, bún, bánh ướt và các loại thực phẩm khác.
Những tính năng Ưu điểm:
- Tiết kiệm năng lượng.
- Năng lượng tiêu hao ít.
- Sản lượng ổn định, chất lượng tốt.
- An toàn khi vận hành.
- Ít có khói bụi khi hoạt động.
Mã hiệu |
LT3/10KE |
LT3/12KE |
LT3/16KE |
LT4/10KE |
LT4/12KE |
LT4/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
3000 |
3000 |
3000 |
4000 |
4000 |
4000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã hiệu |
LT6/10KE |
LT6/12KE |
LT6/16KE |
LT7.5/10KE |
LT7.5/12KE |
LT7.5/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
6000 |
6000 |
6000 |
7500 |
7500 |
7500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |